Có 4 kết quả:
蓝晶 lán jīng ㄌㄢˊ ㄐㄧㄥ • 蓝鲸 lán jīng ㄌㄢˊ ㄐㄧㄥ • 藍晶 lán jīng ㄌㄢˊ ㄐㄧㄥ • 藍鯨 lán jīng ㄌㄢˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blue topaz
(2) topaz (aluminum fluorosilicate)
(2) topaz (aluminum fluorosilicate)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
blue whale
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blue topaz
(2) topaz (aluminum fluorosilicate)
(2) topaz (aluminum fluorosilicate)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blue whale
Bình luận 0